|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ficher
| [se ficher] | | tự động từ | | | coi thường, cóc cần | | | Il se fiche de nous | | hắn coi thường chúng tôi | | | Je m'en fiche | | tớ cóc cần | | | ngã | | | Se ficher par terre | | ngã xuống đất | | | se ficher du tiers comme du quart | | | coi thường mọi việc | | | se ficher en colère | | | bừng bừng nổi giận, nổi xung lên |
|
|
|
|